Tán ren trong
Tiêu chuẩn (Standard):
JIS C 8330
Vật liệu (Material):
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot – dip galvanized steel), Thép mạ kẽm (Electro – galvanized steel)
Bảng kích thước:
Sử dụng ống renJIS C 8305 loại C (Japan) |
Sử dụng ống renBS 31/BS 4568 (England) |
Sử dụng ống ren IMC – UL 1242 (USA)(*) Sử dụng ống ren RSC – UL 6 (USA) |
|||
---|---|---|---|---|---|
Mã sản phẩmProduct Code (***) |
Kích thướcSize (mm) |
Mã sản phẩmProduct Code (**)(***) |
Kích thướcSize (mm)(**)(***) |
Mã sản phẩmProduct Code (***) |
Kích thướcSize (inch) |
TRT19 | 19 | BTRT19/20 | 19/20 | (*)ATRT12 | 1/2 |
TRT25 | 25 | BTRT25 | 25 | (*)ATRT34 | 3/4 |
TRT31 | 31 | BTRT32 | 32 | (*)ATRT100 | 1 |
TRT39 | 39 | BTRT38 | 38 | (*)ATRT114 | 1 1/4 |
TRT51 | 51 | BTRT50 | 50 | (*)ATRT112 | 1 1/2 |
TRT63 | 63 | (*)ATRT200 | 2 | ||
TRT75 | 75 | (*)ATRT212 | 2 1/2 | ||
(*)ATRT300 | 3 | ||||
(*)ATRT312 | 3 1/2 | ||||
(*)ATRT400 | 4 | ||||
(*)ATRT500 | 5 | ||||
(*)ATRT600 | 6 |
(* ) Mã sản phẩm phụ kiện sử dụng cho ống luồn dây điện RSC thay “A” = “R”
(**) Tiêu chuẩn BS 31: Kích thước ống là 19 mm.
Tiêu chuẩn BS 4568: Kích thước ống là 20 mm.
(***) Mã sản phẩm nhúng kẽm nóng = Mã sản phẩm thép mạ kẽm + NN
Be the first to review “Tán ren trong” Cancel reply
Reviews
There are no reviews yet.