Máng lưới loại ML50/ML100
Category: MÁNG CÁP - MÁNG LƯỚI
Tags: máng cáp dạng lưới máng lưới
Tiêu chuẩn (Standard):
IEC 61537 : 2007 – TCVN 10688 : 2015
Vật liệu (Material):
Thép sơn tĩnh điện = STD ( Powder coated steel)
Thép mạ kẽm ( Electro – galvanized steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng = NN (Hot – dip galvenized steel)
Inox 304 = I (SUS304 Stainless steel )
Rộng (Width):
Từ 50 mm đến 600 mm
Dài (Length):
3000 mm
Đường kính thép lưới (Diameter):
3.8 mm – 6.0 mm
Tải trọng an toàn (Safety Working Load): 90 N/m
Bảng kích thước:
Mã sản phẩmProduct Code (***) |
CaoHeight |
RộngWidth |
DàiLength |
Đường kính thép lướiDiameter |
ML50/ML100 – Rộng – Đường kính thép tròn – Hoàn thiện
ML50/ML100 – Width – Diameter – Finish |
mm | mm | mm | mm |
ML50/ML100 – 50 – 5 – NN/STD/I | 50 | 50 | 3000 | 5 |
ML50/ML100 – 100 – 5 – NN/STD/I | 50 | 100 | 3000 | 5 |
ML50/ML100 – 150 – 5 – NN/STD/I | 50 | 150 | 3000 | 5 |
ML50/ML100 – 200 – 5 – NN/STD/I | 50 | 200 | 3000 | 5 |
ML50/ML100 – 300 – 5 – NN/STD/I | 50 | 300 | 3000 | 5 |
ML50/ML100 – 400 – 5 – NN/STD/I | 50 | 400 | 3000 | 5 |
ML50/ML100 – 450 – 5 – NN/STD/I | 50 | 450 | 3000 | 5 |
ML50/ML100 – 500 – 5 – NN/STD/I | 50 | 500 | 3000 | 5 |
ML50/ML100 – 600 – 5 – NN/STD/I | 50 | 600 | 3000 | 5 |
(***) Mã sản phẩm nhúng kẽm nóng = Mã sản phẩm thép mạ kẽm + NN
Be the first to review “Máng lưới loại ML50/ML100” Cancel reply
Reviews
There are no reviews yet.