Kẹp treo ống
Tiêu chuẩn (Standard):
TCCS 01: 2020/CVL
Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)
Vật liệu (Material):
Thép mạ kẽm (Electro – galvanized steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot – dip galvanized steel)
Inox 304 (Stainless steel SUS304)
Độ dày (Thickness):
1.5 mm, 2.0 mm
Bảng kích thước:
Mã sản phẩmProduct Code (***) |
Mã sản phẩmProduct Code (***) |
Mã sản phẩmProduct Code (***) |
Mã sản phẩmProduct Code (***) |
Mã sản phẩmProduct Code (***) |
Kích thước ốngSize (mm) |
PTDNO15 | PTDNTO15 | PTDNQO15 | PTDNCO15 | PTDNMO15 | 21 |
PTDNO20 | PTDNTO20 | PTDNQO20 | PTDNCO20 | PTDNMO20 | 27 |
PTDNO25 | PTDNTO25 | PTDNQO25 | PTDNCO25 | PTDNMO25 | 34 |
PTDNO32 | PTDNTO32 | PTDNQO32 | PTDNCO32 | PTDNMO32 | 42 |
PTDNO40 | PTDNTO40 | PTDNQO40 | PTDNCO40 | PTDNMO40 | 49 |
PTDNO50 | PTDNTO50 | PTDNQO50 | PTDNCO50 | PTDNMO50 | 60 |
PTDNO65 | PTDNTO65 | PTDNQO65 | PTDNCO65 | PTDNMO65 | 76 |
PTDNO80 | PTDNTO80 | PTDNQO80 | PTDNCO80 | PTDNMO80 | 90 |
PTDN100 | PTDNT100 | PTDNQ100 | PTDNC100 | PTDNM100 | 114 |
PTDN125 | PTDNT125 | PTDNQ125 | PTDNC125 | PTDNM125 | 140 |
PTDN150 | PTDNT150 | PTDNQ150 | PTDNC150 | PTDNM150 | 168 |
PTDN200 | PTDNT200 | PTDNQ200 | PTDNC200 | PTDNM200 | 216 |
(***) Mã sản phẩm nhúng kẽm nóng = Mã sản phẩm thép mạ kẽm + NN
Be the first to review “Kẹp treo ống” Cancel reply
Reviews
There are no reviews yet.