Kẹp ống thép luồn dây điện có đế
Vật liệu (Material):
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot – dip galvanized steel), Thép mạ kẽm (Electro – galvanized steel)
Inox 304 (Stainless steel SUS304)
Độ dày (Thickness):
1.2 mm
Bảng kích thước:
Sử dụng ống renJIS C 8305 loại C (Japan) |
Sử dụng ống renBS 31/ BS 4568 (England) |
Sử dụng ống trơnEMT – UL797(USA) |
Sử dụng ống ren IMC – UL 1242(*) Sử dụng ống ren RSC – UL 6 |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã sản phẩmProduct Code (***) |
Kích thướcSize (mm) |
Mã sản phẩmProduct Code (**)(***) |
Kích thướcSize (mm)(**) |
Mã sản phẩmProduct Code (***) |
Kích thướcSize (inch) |
Mã sản phẩmProduct Code (***) |
Kích thướcSize (inch) |
KO19 | 19 | BKO19/20 | 19/20 | AKOE12 | 1/2 | (*)AKO12 | 1/2 |
KO25 | 25 | BKO25 | 25 | AKOE34 | 3/4 | (*)AKO34 | 3/4 |
KO31 | 31 | BKO32 | 32 | AKOE100 | 1 | (*)AKO100 | 1 |
KO39 | 39 | BKO38 | 38 | AKOE114 | 1 1/4 | (*)AKO114 | 1 1/4 |
KO51 | 51 | BKO50 | 50 | AKOE12 | 1 1/2 | (*)AKO112 | 1 1/2 |
KO63 | 63 | AKOE200 | 2 | (*)AKO200 | 2 |
(* ) Mã sản phẩm phụ kiện sử dụng cho ống luồn dây điện RSC thay “A” = “R”
(**) Tiêu chuẩn BS 31: Kích thước ống là 19 mm.
Tiêu chuẩn BS 4568: Kích thước ống là 20 mm.
(***) Mã sản phẩm nhúng kẽm nóng = Mã sản phẩm thép mạ kẽm + NN
Be the first to review “Kẹp ống thép luồn dây điện có đế” Cancel reply
Reviews
There are no reviews yet.