Hộp thép vuông âm tường/Nắp hộp
Tiêu chuẩn (Standard):
- JIS C 8336
Vật liệu (Material):
Thép mạ kẽm (Electro -galvanized steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot – dip galvanized steel)
Độ dày (Thickness):
1.0 mm, 1.2 mm, 1.6 mm
Kích thước:
75 x 75 x 50/54 ; 102 x 102 x 44/54 mm với 2 lỗ 19/20 & 25 mm
(102 x 102 x 44/54 mm with knockouts 19/20 & 25 mm)
Bảng kích thước:
Mã sản phẩmProduct Code (***) |
LoạiType |
Kích thước lỗ chờ (lỗ lồng ghép)Knockouts (mm) |
HE757554 | 4 vít (cạnh) | Không đục lỗ – No punch |
HC757550 | 4 vít (cạnh) | 19/20 & 25 |
HC102A | 2 vít (cạnh) | 19/20 & 25 |
HC102B | 4 vít (cạnh) | 19/20 & 25 |
HC102C | 2 vít (góc) | 19/20 & 25 |
HC102D | 4 vít (cạnh) | 19/20 & 25 |
HE102A | 2 vít (cạnh) | Không đục lỗ – No punch |
HE102B | 4 vít (cạnh) | Không đục lỗ – No punch |
(***) Mã sản phẩm nhúng kẽm nóng = Mã sản phẩm thép mạ kẽm + NN
Be the first to review “Hộp thép vuông âm tường/Nắp hộp” Cancel reply
Reviews
There are no reviews yet.