Đầu nối ống ruột gà kín nước và ống thép luồn dây điện IMC/RSC/EMT/BS/JIS
Tiêu chuẩn (Standard):
- UL 514B/ANSI/NEMA FB 1
Vật liệu (Material):
Antimon (Zinc die cast), Inox 304 (Stainless steel SUS304)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot -dip galvanized steel)
Bảng kích thước:
Sử dụng ống trơnEMT – UL 797 (USA) |
Sử dụng ống renIMC – UL 1242(*) Sử dụng ống renRSC – UL 6 |
Kích thướcSize (inch) |
Sử dụng ống trơnJis loại E(Japan) |
Sử dụng ống ren BS 31/BS4568(England) |
Sử dụng ống renJIS loại C(Japan) |
Kích thướcSize (mm) |
---|---|---|---|---|---|---|
Mã sản phẩmProduct Code (***) |
Mã sản phẩmProduct Code (***) |
Mã sản phẩmProduct Code(***) |
Mã sản phẩmProduct Code(***) |
Mã sản phẩmProduct Code(***) |
||
ADNCE12/Z | (*)ADNCC12/I | 1/2 | DNCE19 | BDNCC19/20 | DNCC19 | 19/20 |
ADNCE34/Z | (*)ADNCC34/I | 3/4 | DNCE25 | BDNCC25 | DNCC25 | 25 |
ADNCE100/Z | (*)ADNCC100/I | 1 | DNCE31 | BDNCC32 | DNCC31 | 31/32 |
ADNCE114 | (*)ADNCC114/I | 1 1/4 | DNCE39 | BDNCC38 | DNCC39 | 38 |
ADNCE112 | (*)ADNCC112/I | 1 1/2 | DNCE51 | BDNCC50 | DNCC51 | 50/51 |
ADNCE200 | (*)ADNCC200/I | 2 | DNCE63 | |||
ADNCE212 | (*)ADNCC212 | 2 1/2 | DNCE75 | |||
ADNCE300 | (*)ADNCC300 | 3 | ||||
ADNCE400 | (*)ADNCC400 | 4 |
(*) Mã sản phẩm phụ kiện sử dụng cho ống luồn dây điện RSC thay “A” = “R”.
(**) Tiêu chuẩn BS 31: Kích thước ống là 19 mm.
Tiêu chuẩn BS 4568: Kích thước ống là 20 mm.
(***) Mã sản phẩm nhúng kẽm nóng = Mã sản phẩm thép mạ kẽm + NN
Be the first to review “Đầu nối ống ruột gà kín nước và ống thép luồn dây điện IMC/RSC/EMT/BS/JIS” Cancel reply
Reviews
There are no reviews yet.